KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
|
|
|
Dài x Rộng x Cao tổng thể (mm)
|
4.545 x 1.690 x 2.040
|
Chiều dài cơ sở
|
2850
|
Dài x Rộng x Cao thùng lửng (mm)
|
2.600 x 1.560 x 360
|
Dài x Rộng x Cao thùng kín (mm) |
2.640 x 1.540 x 1.420 |
Trọng lượng toàn tải (kg)
|
2.360
|
Trọng lượng không tải (kg)
|
1.240
|
Tải trọng hàng hoá (kg)
|
990
|
Số chỗ ngồi
|
2
|
ĐỘNG CƠ, TRUYỀN ĐỘNG VÀ NHIÊN LiỆU
|
|
Nhiên liệu
|
Xăng
|
Hộp số
|
5 số, điều khiển bằng tay
|
Dung tích xi-lanh (cc)
|
1.012
|
1.050
|
Kiểu động cơ
|
XC4F18-F,
phun xăng điện tử
|
XC4F18 ,
phun xăng điện tử
|
Công suất cực đại (Kw/r.p.m)
|
51Kw/5.800
|
38.5Kw/5.000
|
Moment xoắn cực đại (Nm/rpm)
|
89/4.000~4.700
|
80/ 3.000~4.000
|
KHUNG GẦM
|
Hệ thống treo trước/sau
|
Lá nhíp/ Lá nhíp
|
Thắng : - Trước
|
Đĩa
|
- Sau
|
Tang trống
|
Vỏ xe và bánh xe
|
185R14
|
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
|
Bảng điều khiển
|
Ốp vân gỗ
|
Radio, đầu đọc USB
|
Có
|
Điều hoà nhiệt độ
|
Tuỳ chọn
|
Vì lý do cải tiến kỹ thuật, công ty Mekong Auto được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính kỹ thuật và trang thiết bị nào mà không cần báo trước.
Giá bán: PASO 990 PASO 990S
- Paso 990D thùng lửng : 162.000.000 VND 168.000.000 VND
- Paso 990D thùng mui bạt : 173.300.000 VND 180.600.000 VND
- Paso 990D thùng kín inox : 177.500.000 VND 185.100.000 VND
- Paso 990D thùng kín composit : 188.300.000 VND 195.300.000 VND |